신간도서
하단바
|
1. N -은/는(Danh từ + 은/는) 2. N-이/가(Danh từ + 이/가) 3. N-을/를(Danh từ + 을/를) 4. N + -도(Danh từ + - cũng) 5. N + -이다( là + N) và N + -이/가 아니다(không phải là + N) 6. V/A + -아/어/해요(Động từ/tính từ + 아/어요) 7. V/A + -습/ㅂ니다(Động từ/tính từ + -ㅂ니다/습니다) 8. V/A/N + -았/었다(đã + danh từ/tính từ/động từ) 9. V + -(으)ㄹ 거예요(sẽ + động từ) 10. V + -(으)ㄹ게요(sẽ + động từ) 11. V/A + -겠-다(sẽ + động từ/tính từ) 12. N + -에(ở + Danh từ; lúc + thời gian) 13. N + -에서(ở + Danh từ) 14. N-로/으로(bằng/(chỉ hướng) + Danh từ) 15. V/A + -고(và + Động từ/Tính từ) 16. N + -과/와(và + Danh từ) 17. N + -(이)나 18. 있다(đang + Động từ) 19. V + -(으)세요/(으)십시오 20. V + -고 싶다(muốn + Động từ) 21. V + -지 말다(Đừng + <động từ>) 22. 안 V/A V/A + -지 않다(không + tính từ/động từ) 23. 못 + V , V + -지 못하다(không thể + <động từ>) 24. V/A + -아/어서(tính từ/động từ + 아/어서) 25. V + -고 나서(rồi sau đó + <động từ>) 26. N + 께/N + 께서/N + 께서는 (Danh từ + 께/Danh từ + 께서/Danh từ + 께서는) 27. N + -에게/한테(cho/từ + Danh từ) 28. N + -에게서/한테서(từ + Danh từ) 29. N + -에서 N + -까지(từ + Danh từ + đến + Danh từ) 30. N -부터(từ + Danh từ) 31. N + -만(Danh từ + 만) 32. V, A + -지만(Nhưng + <tính từ/động từ>) 33. N + -보다(So với <danh từ>) 34. V + -(으)면(Nếu + <động từ>) 35. V + -(으)ㄹ 수 있다/없다(có thể/không thể + <đt/tt>) 36. V + -는데/(으)ㄴ 데(nhưng/nhưng mà/nên + <đt/tt/dt>) 37. V + -기로 하다(quyết định/hẹn + <đt>) 38. V + -아/어 주다(cho + <động từ>) 39. V/A + -거나(hay là/hoặc là + <động từ>) 40. A + -아/어 하다 41. V + -(으)니까(Vì + <động từ>) 42. V + -(으)러(để + <Động từ>) 43. V + -(으)려고(để + <Động từ>) 44. V + -(으)려고 하다(định + <Động từ>) 45. V + -(으)려면(Nếu định/muốn + <Động từ>) 46. V + -(으)면서(vừa + <Động từ> + vừa) 47. V + -(으)면 되다/안 되다(nếu + <đt> + thì được/không được) 48. V/A + -아/어야 겠다(phải + <đt/tt>) 49. V/A + -아/어야 되다/하다(phải làm/phải + <đt> mới được) 50. V + -기 때문에(Vì/bởi vì + <Động từ>) 51. V + -기 위해서(để + <Động từ>) 52. V + - (으)ㄴ 후에(sau + <đt>) 53. V/A + -(으)ㄹ 때(khi + <đt/tt>) 54. N + -만에 55. N + -만큼(bằng + <dt>) 56. N + -밖에(chỉ + <danh từ>) 57. V/A + -아/어도 되다(Dù + <động từ/tính từ> cũng được) 58. V + -아/어 보다 59. A + -아/어 보이다(trông có vẻ + <tt>) 60. V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다(đã từng/đã bao giờ + <đt>) 61. V + -(으)ㄴ 지(<đt> đã được + <thời gian>) 62. V + -(으)ㄹ 까요? 63. V + -(으)ㄹ 래요 64. V + -나 보다 65. V + -는 것 같다 66. V + -는 중이다 67. V + -(으)ㄴ/는지 알다/모르다 68. A + -게 69. V/A + -게 되다 70. V + -(으)ㄹ 줄 알다/모르다 (biết/không biết (cách) + <động từ>) [V/A/N+ -(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다] (tưởng/đã không biết + <đt/tt/dt>) 71. V/ A + -(으)ㄹ 지 N + -일지 72. V + -자마자 |