신간도서
하단바
  • 간도서
  • 크게보기
  • 베트남어로 배우는 TOPIK 한국어 문법
    저자
    신덕상, TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG
    ISBN
    979-11-6328-024-8(13710)
    정가
    17,000 원
    페이지
    4*6배판 변형 / 2도 / 204쪽 / 무선
    발행일
    2018-12-20

1. N -은/는(Danh từ + 은/는)

2. N-이/가(Danh từ + 이/가)

3. N-을/를(Danh từ + 을/를)

4. N + -도(Danh từ + - cũng)

5. N + -이다( là + N) và

N + -이/가 아니다(không phải là + N)

6. V/A + -아/어/해요(Động từ/tính từ + 아/어요)

7. V/A + -습/ㅂ니다(Động từ/tính từ + -ㅂ니다/습니다)

8. V/A/N + -았/었다(đã + danh từ/tính từ/động từ)

9. V + -(으)ㄹ 거예요(sẽ + động từ)

10. V + -(으)ㄹ게요(sẽ + động từ)

11. V/A + -겠-다(sẽ + động từ/tính từ)

12. N + -에(ở + Danh từ; lúc + thời gian)

13. N + -에서(ở + Danh từ)

14. N-로/으로(bằng/(chỉ hướng) + Danh từ)

15. V/A + -고(và + Động từ/Tính từ)

16. N + -과/와(và + Danh từ)

17. N + -(이)나

18. 있다(đang + Động từ)

19. V + -(으)세요/(으)십시오

20. V + -고 싶다(muốn + Động từ)

21. V + -지 말다(Đừng + <động từ>)

22. 안 V/A V/A + -지 않다(không + tính từ/động từ)

23. 못 + V , V + -지 못하다(không thể + <động từ>)

24. V/A + -아/어서(tính từ/động từ + 아/어서)

25. V + -고 나서(rồi sau đó + <động từ>)

26. N + 께/N + 께서/N + 께서는

(Danh từ + 께/Danh từ + 께서/Danh từ + 께서는)

27. N + -에게/한테(cho/từ + Danh từ)

28. N + -에게서/한테서(từ + Danh từ)

29. N + -에서 N + -까지(từ + Danh từ + đến + Danh từ)

30. N -부터(từ + Danh từ)

31. N + -만(Danh từ + 만)

32. V, A + -지만(Nhưng + <tính từ/động từ>)

33. N + -보다(So với <danh từ>)

34. V + -(으)면(Nếu + <động từ>)

35. V + -(으)ㄹ 수 있다/없다(có thể/không thể + <đt/tt>)

36. V + -는데/(으)ㄴ 데(nhưng/nhưng mà/nên + <đt/tt/dt>)

37. V + -기로 하다(quyết định/hẹn + <đt>)

38. V + -아/어 주다(cho + <động từ>)

39. V/A + -거나(hay là/hoặc là + <động từ>)

40. A + -아/어 하다

41. V + -(으)니까(Vì + <động từ>)

42. V + -(으)러(để + <Động từ>)

43. V + -(으)려고(để + <Động từ>)

44. V + -(으)려고 하다(định + <Động từ>)

45. V + -(으)려면(Nếu định/muốn + <Động từ>)

46. V + -(으)면서(vừa + <Động từ> + vừa)

47. V + -(으)면 되다/안 되다(nếu + <đt> + thì được/không được)

48. V/A + -아/어야 겠다(phải + <đt/tt>)

49. V/A + -아/어야 되다/하다(phải làm/phải + <đt> mới được)

50. V + -기 때문에(Vì/bởi vì + <Động từ>)

51. V + -기 위해서(để + <Động từ>)

52. V + - (으)ㄴ 후에(sau + <đt>)

53. V/A + -(으)ㄹ 때(khi + <đt/tt>)

54. N + -만에

55. N + -만큼(bằng + <dt>)

56. N + -밖에(chỉ + <danh từ>)

57. V/A + -아/어도 되다(Dù + <động từ/tính từ> cũng được)

58. V + -아/어 보다

59. A + -아/어 보이다(trông có vẻ + <tt>)

60. V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다(đã từng/đã bao giờ + <đt>)

61. V + -(으)ㄴ 지(<đt> đã được + <thời gian>)

62. V + -(으)ㄹ 까요?

63. V + -(으)ㄹ 래요

64. V + -나 보다

65. V + -는 것 같다

66. V + -는 중이다

67. V + -(으)ㄴ/는지 알다/모르다

68. A + -게

69. V/A + -게 되다

70. V + -(으)ㄹ 줄 알다/모르다 (biết/không biết (cách) + <động từ>)

[V/A/N+ -(으)ㄹ 줄 알았다/몰랐다]

(tưởng/đã không biết + <đt/tt/dt>)

71. V/ A + -(으)ㄹ 지 N + -일지

72. V + -자마자